優駿
ゆうしゅん「ƯU TUẤN」
☆ Danh từ
Con ngựa tinh tế

Từ trái nghĩa của 優駿
優駿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優駿
優駿馬 ゆうしゅんば ゆうしゅんめ
phạt tiền con ngựa
駿才 しゅんさい
thiên tài; người có tài năng khác thường
駿馬 しゅんめ しゅんば
con ngựa nhanh chóng
駿足 しゅんそく
con ngựa nhanh chóng; lướt qua con ngựa; nông cạn đi nhanh; đấu thủ chạy đua nhanh; người rực rỡ
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
駿河問い するがどい
tra tấn bằng hình thức treo lên trần nhà với tảng đá trên lưng
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm
優利 ゆうり
ích lợi; tốt hơn; có lợi; có lợi