Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 兀突骨
突兀 とっこつ
lofty, soaring, towering, precipitous, high and steep, sharply sticking out, jutting upward
兀頭 こっとう
đầu hói
兀鷹 はげたか
Chim kền kền.
竜骨突起 りゅうこつとっき
keel (bird bone), carina
病的骨突出 びょーてきこつとっしゅつ
bệnh lồi xương
胸骨剣状突起 きょーこつけんじょーとっき
mỏm mũi kiếm
下顎骨関節突起 かがっこつかんせつとっき
nhô khớp xương hàm dưới
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu