兀鷹
はげたか「NGỘT ƯNG」
☆ Danh từ
Chim kền kền.

Từ đồng nghĩa của 兀鷹
noun
兀鷹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兀鷹
兀頭 こっとう
đầu hói
突兀 とっこつ
lofty, soaring, towering, precipitous, high and steep, sharply sticking out, jutting upward
鷹 たか タカ
chim ưng
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng
放鷹 ほうよう ほうたか
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng
鷹柱 たかばしら
nhóm chim ó (v.v.)
鷹詞 たかことば
falconry term
禿鷹 はげたか ハゲタカ
Chim kền kền.