Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偃武 えんぶ
sự đình chiến
偃 えん
Đập nước; đập ngăn sông.
元和 げんわ げんな
Genna era (1615.7.13-1624.2.30)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
偃月 えんげつ
trăng lưỡi liềm
偃臥 えんが
nằm sấp; ngủ úp mặt xuống
武装平和 ぶそうへいわ
vũ trang hoà bình
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp