Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
王后 おうこう
nữ hoàng
王后陛下 おうこうへいか
hoàng hậu nương nương
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
后 きさき きさい
Hoàng hậu; nữ hoàng.
太元帥妙王 ふとしげんすいみょうおう
atavaka; tổng tư lệnh (của) những vidya - vua ở ấn độ (budd.)
大元帥明王 たいげんみょうおう だいげんすいみょうおう
vị phật atavaka của phật giáo
午后 ごご
buổi chiều
天后 てんこう
thiên hậu.