Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
欣快 きんかい
vui sướng; hân hoan
欣喜 きんき
thích thú
欣然 きんぜん
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
欣悦 きんえつ
niềm vui; sự sung sướng