Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元永本古今和歌集
古今集 こきんしゅう
Collection of Poems of Ancient and Modern Times
元永 げんえい
Gen'ei era (1118.4.3-1120.4.10)
今古 きんこ
kim cổ; xưa và nay.
古今 ここん こきん
cổ kim.
勅撰和歌集 ちょくせんわかしゅう
poems collected at the behest of the Emperor (from 905 to 1439), Imperial collection of poetry
永和 えいわ
thời Eiwa (27/2/1375-22/3/1379)
元歌 もとうた
bài hát nguyên bản chính, bài hát gốc
古歌 こか ふるうた こうた
Bài hát cổ, bài hát của người xưa truyền lại.