Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元祖SDガンダム
SD SD
thẻ nhớ SD (Secure Digital)
元祖 がんそ
tổ sư; sư tổ; người sáng lập; tổ tiên; người tạo lập; người sáng tạo ra; cha đẻ
SDアソシエーション SDアソシエーション
hiệp hội thẻ sd (sda)
SDメモリーカード SDメモリーカード
thẻ nhớ sd
SDスピードクラス SDスピードクラス
thẻ nhớ sd cấp tốc độ (sd speed class)
マイクロSD マイクロSD
thẻ nhớ Micro SD
SDカード SDカード
thẻ nhớ SD
マイクロSDカード マイクロSDカード
thẻ micro SD