Kết quả tra cứu 元祖
Các từ liên quan tới 元祖
元祖
がんそ
「NGUYÊN TỔ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tổ sư; sư tổ; người sáng lập; tổ tiên; người tạo lập; người sáng tạo ra; cha đẻ
歌謡界
の
元祖
Người sáng tạo ra các ca khúc
国際法
の
元祖
Cha đẻ của luật quốc tế .

Đăng nhập để xem giải thích