Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元誓願寺通
誓願 せいがん
lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa
誓願権 せいがんけん
lời thề (của) văn phòng
勅願寺 ちょくがんじ ちょくがんてら
đền thờ xây dựng theo lệnh của hoàng đế
修道誓願 しゅうどうせいがん
những lời thề (của) những thứ tự tôn giáo
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)
本願寺派 ほんがんじは
Honganji sect (of Shin Buddhism)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元通り もとどおり
tình trạng (hình dạng...) như trước, tình trạng (hình dạng...) như cũ