Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
太夫元 たゆうもと
manager (theatrical company)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
謙抑 けんよく
sự hạ mình, sự nhúng nhường
謙称 けんしょう
cách nói khiêm nghường; lời xưng hô khiêm nghường
謙辞 けんじ
khiêm nhường
謙譲 けんじょう
khiêm nhường; khiêm tốn
謙遜 けんそん
khiêm tốn