Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
兄 あに このかみ にい けい
anh trai
慈兄 じけい
anh(em) trai elder dễ thương
阿兄 あけい おもねあに
anh trai yêu quí của tôi
兄者 あにじゃ
吾兄 あせ あそ ごけい
đại từ nhân xưng ngôi thứ hai