Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兄貴 あにき アニキ
sư huynh; anh trai (từ thể hiện sự kính trọng)
貴兄 きけい
quý anh (anh lớn) (kính trọng)
兄分 あにぶん
anh cả
兄弟分 きょうだいぶん
anh em kết nghĩa
兄貴風を吹かす あにきかぜをふかす
to act patronizingly
兄 あに このかみ にい けい
anh trai
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu