兄貴風を吹かす
あにきかぜをふかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To act patronizingly

Bảng chia động từ của 兄貴風を吹かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 兄貴風を吹かす/あにきかぜをふかすす |
Quá khứ (た) | 兄貴風を吹かした |
Phủ định (未然) | 兄貴風を吹かさない |
Lịch sự (丁寧) | 兄貴風を吹かします |
te (て) | 兄貴風を吹かして |
Khả năng (可能) | 兄貴風を吹かせる |
Thụ động (受身) | 兄貴風を吹かされる |
Sai khiến (使役) | 兄貴風を吹かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 兄貴風を吹かす |
Điều kiện (条件) | 兄貴風を吹かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 兄貴風を吹かせ |
Ý chí (意向) | 兄貴風を吹かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 兄貴風を吹かすな |
兄貴風を吹かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兄貴風を吹かす
風を吹かす かぜをふかす
cư xử, hành động như một kiểu gì đó (ví dụ cư xử như một ông chủ trước mặt cấp dưới của mình)
兄貴 あにき アニキ
sư huynh; anh trai (từ thể hiện sự kính trọng)
貴兄 きけい
quý anh (anh lớn) (kính trọng)
親風を吹かす おやかぜをふかす
lấy quyền lực của cha mẹ để áp đặt lên con cái
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
先輩風を吹かす せんぱいかぜをふかす せんぱいふうをふかす
mang một bảo trợ không khí
兄貴分 あにきぶん
senior group member, leader among peers
貴風 きふう
cỡ cây bonsai (25-35cm)