充填
じゅうてん「SUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm đầy; cắm vào; cung cấp thêm; lấp đầy (trong răng); nạp (súng với đạn, camêra với phim)

Bảng chia động từ của 充填
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 充填する/じゅうてんする |
Quá khứ (た) | 充填した |
Phủ định (未然) | 充填しない |
Lịch sự (丁寧) | 充填します |
te (て) | 充填して |
Khả năng (可能) | 充填できる |
Thụ động (受身) | 充填される |
Sai khiến (使役) | 充填させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 充填すられる |
Điều kiện (条件) | 充填すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 充填しろ |
Ý chí (意向) | 充填しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 充填するな |
充填 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 充填
充填剤 じゅうてんざい
filler (for making plastic, rubber, etc.)
空間充填 くうかんじゅうてん
đường cong lấp đầy không gian
充填文字 じゅうてんもじ
ký tự điền đầy
充填密度 じゅーてんみつど
mật độ nén chặt
根管充填 こんかんじゅーてん
tắc nghẽn ống tủy răng
平面充填 へいめんじゅうてん
bình diện sung
逆根管充填 ぎゃくこんかんじゅーてん
cắt chóp trong rút tủy răng
根管充填材 こんかんじゅーてんざい
vật liệu trám bít ống tủy