充填文字
じゅうてんもじ「SUNG VĂN TỰ」
☆ Danh từ
Ký tự điền đầy
Điền ký tự
Kí tự làm đầy
Ký tự điền
Ký tự lấp đầy

充填文字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 充填文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
充填 じゅうてん
làm đầy; cắm vào; cung cấp thêm; lấp đầy (trong răng); nạp (súng với đạn, camêra với phim)
充填剤 じゅうてんざい
filler (for making plastic, rubber, etc.)
空間充填 くうかんじゅうてん
đường cong lấp đầy không gian
充填密度 じゅーてんみつど
mật độ nén chặt
根管充填 こんかんじゅーてん
tắc nghẽn ống tủy răng
平面充填 へいめんじゅうてん
bình diện sung
逆根管充填 ぎゃくこんかんじゅーてん
cắt chóp trong rút tủy răng