充実人生
じゅうじつじんせい「SUNG THỰC NHÂN SANH」
Cuộc sống sung túc đầy đủ
充実人生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 充実人生
充実 じゅうじつ
sự đầy đủ; sự sung túc; sự phong phú; đầy đủ.
充実感 じゅうじつかん
cảm giác hoàn thành, ý thức hoàn thành
実生 みしょう
cây trồng từ hạt, cây con
充実する じゅうじつ
làm đầy đủ; làm cho trọn vẹn; bổ sung chỗ thiếu.
充実した じゅうじつした
đầy đủ, trọn vẹn, phong phú
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.