充実する
じゅうじつ「SUNG THỰC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm đầy đủ; làm cho trọn vẹn; bổ sung chỗ thiếu.

Bảng chia động từ của 充実する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 充実する/じゅうじつする |
Quá khứ (た) | 充実した |
Phủ định (未然) | 充実しない |
Lịch sự (丁寧) | 充実します |
te (て) | 充実して |
Khả năng (可能) | 充実できる |
Thụ động (受身) | 充実される |
Sai khiến (使役) | 充実させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 充実すられる |
Điều kiện (条件) | 充実すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 充実しろ |
Ý chí (意向) | 充実しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 充実するな |
充実した được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 充実した
充実する
じゅうじつ
làm đầy đủ
充実した
じゅうじつした
đầy đủ, trọn vẹn, phong phú
Các từ liên quan tới 充実した
充実 じゅうじつ
sự đầy đủ; sự sung túc; sự phong phú; đầy đủ.
充実感 じゅうじつかん
cảm giác hoàn thành, ý thức hoàn thành
充実人生 じゅうじつじんせい
Cuộc sống sung túc đầy đủ
充たす みたす
sung.
経営基盤の充実 けいえいきばんのじゅうじつ
đủ điều kiện kinh doanh cơ bản
充電する じゅうでんする
nạp điện.
充満する じゅうまん
làm đầy; đầy đủ; choán hết; đầy.
補充する ほじゅう
bổ sung; cho thêm; đổ thêm