充電ケーブル
じゅうでんケーブル
☆ Danh từ
Dây cáp sạc
充電ケーブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 充電ケーブル
USB充電ケーブル USBじゅうでんケーブル
cáp sạc USB
充電パネル/バッテリー/ケーブル じゅうでんパネル/バッテリー/ケーブル
Tấm pin sạc/ pin/ dây cáp
充電 じゅうでん
Lưu trữ năng lượng, sạc pin, tích lũy.
USB充電/データ転送ケーブル USBじゅうでん/データてんそうケーブル
Dây cáp sạc usb / truyền dữ liệu.
電線/ケーブル でんせん/ケーブル
dây điện/cáp.
電源ケーブル でんげんケーブル
dây cáp điện
電力ケーブル でんりょくケーブル
cáp tải điện, cáp điện lực
充電池用充電器 じゅうでんちようじゅうでんき
Bộ sạc cho pin sạc