Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先入
せんにゅう
nhập trước
先入主 せんにゅうしゅ せんにゅうぬし
preconception; thành kiến
先入見 せんにゅうけん せんにゅうみ
preconception; thành kiến; mối bận tâm
先入観 せんにゅうかん
thành kiến; định kiến
先入れ さきいれ
first in
先入先出法 せんにゅうせんしゅつほう
phương pháp để tổ chức thao tác với cấu trúc dữ liệu nơi mục nhập cũ nhất, hay "phần đầu" của hàng đợi, được xử lý đầu tiên
先入れ先出し さきいれさきだし
vào trước ra trước
先入れ先出しリスト さきいれさきだしリスト
hàng đợi
先入れ先出し記憶装置 さきいれさきだしきおくそうち
bộ nhớ đẩy xuống
「TIÊN NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích