先出し
さきだし「TIÊN XUẤT」
☆ Cụm từ
Xuất trước

先出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先出し
先入れ先出し さきいれさきだし
vào trước ra trước
後入れ先出し あといれさきだし
nhập sau, xuất trước
先入れ先出しリスト さきいれさきだしリスト
hàng đợi
後入れ先出しリスト あといれさきだしリスト
danh sách đẩy xuống
先入れ先出し記憶装置 さきいれさきだしきおくそうち
bộ nhớ đẩy xuống
後入れ先出し記憶装置 あといれさきだしきおくそうち
bộ nhớ đẩy xuống
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
出先 でさき
Nơi đến.