Các từ liên quan tới 先割れスプーン (声優)
先割れスプーン さきわれスプーン
spork (spoon and fork)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
優先 ゆうせん
sự ưu tiên.
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
列優先 れつゆうせん
column-major (e.g. vector)
優先語 ゆうせんご
từ được ưa thích
優先リンクセット ゆうせんリンクセット
tập liên kết ưu tiên
優先的 ゆうせんてき
ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên