Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
スプーン袋 スプーンふくろ
túi đựng thìa
スプーン スプン
cái muỗng
スプーン
cái thìa
スプーン曲げ スプーンまげ
uốn cong thìa
薬味スプーン やくみスプーン
muỗng gia vị
介護スプーン かいごスプーン
muỗng ăn cho người già
スプーンレース スプーン・レース
spoon race (i.e. egg and spoon race)