先哲
せんてつ「TIÊN TRIẾT」
☆ Danh từ
Nhà hiền triết cổ đại; triết gia cổ đại
先哲
の
教
え
Lời dạy của nhà hiền triết .

先哲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先哲
先哲像伝 せんてつぞうでん
Tiểu sử của các nhà triết học trước đây
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先験哲学 せんけんてつがく
transcendental philosophy
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
変哲 へんてつ
Sự bất thường, sự khác thường, sự kỳ lạ
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh