先土器時代
せんどきじだい
☆ Danh từ
Thời kỳ đồ đá cũ ở Nhật Bản

先土器時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先土器時代
無土器時代 むどきじだい
thời kỳ đồ gốm Vô Văn (hay Thời kỳ đồ gốm Mumun là một thời đại khảo cổ học ở Triều Tiên thời tiền sử có niên đại khoảng 1500-300 TCN Thời đại này được đặt tên theo các loại nồi nấu bằng gốm vốn được tạo tác trong suốt thời kỳ này, đặc biệt là giai đoạn 850-550 TCN)
先史時代 せんしじだい
thời tiền sử
先カンブリア時代 せんカンブリアじだい
Precambrian era
安土時代 あづちじだい
thời đại Azuchi
銅器時代 どうきじだい
thời đại đồ đồng.
鉄器時代 てっきじだい
thời kỳ đồ sắt.
石器時代 せっきじだい
thời đại đồ đá
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.