Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先史時代
せんしじだい
thời tiền sử
歴史時代 れきしじだい
thời đại lịch sử
前史時代 ぜんしじだい
原史時代 げんしじだい
protohistory (the period between prehistory and history)
先カンブリア時代 せんカンブリアじだい
Precambrian era
先史 せんし
tiền s
先土器時代 せんどきじだい
thời kỳ đồ đá cũ ở Nhật Bản
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先代 せんだい
người đi trước gia đình,họ; trước đây già đi; trước đây phát sinh
「TIÊN SỬ THÌ ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích