Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
夜 よる よ
ban tối
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây