Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先天性
せんてんせい
di truyền, cha truyền con nối
先天性高インスリン症 せんてんせいこうインスリンしょう
bệnh tăng tiết niệu bẩm sinh
高インスリン症先天性 こうインスリンしょうせんてんせい
hạ đường huyết dai dẳng phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
高インスリン症-先天性 こうインスリンしょう-せんてんせい
Congenital Hyperinsulinism
先天性爪肥厚症 せんてんせいそうひこうしょう
bệnh dày móng bẩm sinh
筋緊張症-先天性 すじきんちょうしょう-せんてんせい
bệnh trương lực cơ bẩm sinh
Leber先天性黒内障 Leberせんてんせーくろないしょー
bệnh mù lòa bẩm sinh LCA
先天性低フィブリノーゲン血症 せんてんせいていフィブリノーゲンけつしょう
giảm fibrinogen trong máu bẩm sinh
角化不全症-先天性 かくかふぜんしょう-せんてんせい
dyskeratosis congenita (một dạng suy tủy xương di truyền hiếm gặp, tủy không có khả năng sản xuất đủ tế bào máu)
「TIÊN THIÊN TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích