Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先天性低フィブリノーゲン血症
せんてんせいていフィブリノーゲンけつしょう
giảm fibrinogen trong máu bẩm sinh
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
フィブリノーゲン フィブリノゲン フィブリノーゲン
yếu tố đông máu
先天性高インスリン症 せんてんせいこうインスリンしょう
bệnh tăng tiết niệu bẩm sinh
高インスリン症先天性 こうインスリンしょうせんてんせい
hạ đường huyết dai dẳng phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
高インスリン症-先天性 こうインスリンしょう-せんてんせい
Congenital Hyperinsulinism
先天性 せんてんせい
di truyền, cha truyền con nối
低血糖症 ていけっとうしょう
hạ đường huyết, giảm glucopenia
Đăng nhập để xem giải thích