先太
さきぶと さきふとし「TIÊN THÁI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dạng chùy

Từ trái nghĩa của 先太
先太 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先太
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
太刀先 たちさき
mũi gươm, mũi kiếm; sự tranh luận mạnh mẽ
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.