先細
さきぼそ さきほそ「TIÊN TẾ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đầu thon dần

Từ trái nghĩa của 先細
先細 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 先細
先細
さきぼそ さきほそ
đầu thon dần
先細る
さきぼそる さきほそる
vót nhọn, chuốc nhọn
Các từ liên quan tới 先細
先細り さきぼそり
đầu nhỏ lại; ngày càng tiêu điều xơ xác
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
先先週 せんせんしゅう さきざきしゅう
tuần trước kéo dài
細細 こまごま
chi tiết
先 さき せん
đầu mút; điểm đầu; tương lai