Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先行予約
せんこうよやく
đặt hàng trước
予約 よやく
dự ước
先約 せんやく
cam kết trước đây; hợp đồng trước
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
仮予約 かりよやく
đặt phòng dự kiến, đặt chỗ dự kiến
予約券 よやくけん
vé đặt trước
要予約 ようよやく
cần đặt trước
予約名 よやくめい
tên dành riêng
予約者 よやくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
「TIÊN HÀNH DƯ ƯỚC」
Đăng nhập để xem giải thích