先買権
せんばいけん「TIÊN MÃI QUYỀN」
☆ Danh từ
Right of first refusal, (right of) preemption, purchase option

先買権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先買権
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先買い さきがい さきかい
sự mua trước (vật sẽ cần dùng, vật sắp lên giá...)
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
優先権 ゆうせんけん
quyền ưu tiên.
先議権 せんぎけん
quyền cân nhắc trước, quyền xem xét trước
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.