Các từ liên quan tới 先進運転支援システム
システム支援 システムしえん
hỗ trợ hệ thống
営業支援システム えいぎょうしえんシステム
hệ thống quản lý lực lượng bán hàng
支援 しえん
chi viện
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
意思決定支援システム いしけっていしえんシステム
hệ thống hỗ trợ ra quyết định
支援隊 しえんたい
viện binh
支援グループ しえんグループ
nhóm hỗ trợ
支援者 しえんしゃ
vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng