Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先達て せんだって
gần đây, mới đây
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
配達先 はいたつさき
Địa chỉ nhận hàng, nơi gửi đến
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
達 たち だち ダチ
những
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
先先週 せんせんしゅう さきざきしゅう
tuần trước kéo dài