先頭に立つ
せんとうにたつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Đứng đầu.

Bảng chia động từ của 先頭に立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先頭に立つ/せんとうにたつつ |
Quá khứ (た) | 先頭に立った |
Phủ định (未然) | 先頭に立たない |
Lịch sự (丁寧) | 先頭に立ちます |
te (て) | 先頭に立って |
Khả năng (可能) | 先頭に立てる |
Thụ động (受身) | 先頭に立たれる |
Sai khiến (使役) | 先頭に立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先頭に立つ |
Điều kiện (条件) | 先頭に立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 先頭に立て |
Ý chí (意向) | 先頭に立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 先頭に立つな |
先頭に立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先頭に立つ
先に立つ さきにたつ
dẫn dắt, chủ động
先立つ さきだつ
đi trước, trước khi
頭立つ かしらだつ
trở thành người đứng đầu, vươn lên dẫn đầu, xếp hạng trên, đứng trên
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
人の頭に立つ ひとのかしらにたつ ひとのあたまにたつ
để đứng ở (tại) cái đầu (của) những người(cái) khác
先頭 せんとう
đầu; sự dẫn đầu; tiên phong
爪先立つ つまさきだつ
kiễng chân
先立つ物 さきだつもの
(euph. for) money, the wherewithal