先に立つ
さきにたつ「TIÊN LẬP」
Được ưu tiên
Thiết yếu nhất
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Dẫn dắt, chủ động

Bảng chia động từ của 先に立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先に立つ/さきにたつつ |
Quá khứ (た) | 先に立った |
Phủ định (未然) | 先に立たない |
Lịch sự (丁寧) | 先に立ちます |
te (て) | 先に立って |
Khả năng (可能) | 先に立てる |
Thụ động (受身) | 先に立たれる |
Sai khiến (使役) | 先に立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先に立つ |
Điều kiện (条件) | 先に立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 先に立て |
Ý chí (意向) | 先に立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 先に立つな |