清掃 せいそう
sự quét tước; sự dọn dẹp.
清掃夫 せいそうふ
người làm vệ sinh; người thu dọn rác.
清掃車 せいそうしゃ
xe rác, xe gom rác
清掃トング せいそうトング
kẹp gắp rác, cái gắp rác
清掃具 せいそうぐ
dụng cụ vệ sinh
清掃員 せいそういん
Người dọn rác, người thu gom rác
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng