Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光と影のロマン
ロマンは ロマンは
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Người theo chủ nghĩa lãng mạn</span>
ロマン派 ロマンは ローマンは
trường phái lãng mạn
sự lãng mạn
ロマン的 ロマンてき ローマンてき
(thuộc) lãng mạn
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
ヌーヴォーロマン ヌーボーロマン ヌーヴォー・ロマン ヌーボー・ロマン
nouveau roman, experimental novel
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.