Các từ liên quan tới 光コンピューティング
điện toán
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
オートノミック・コンピューティング オートノミック・コンピューティング
điện toán tự trị
グリッド・コンピューティング グリッド・コンピューティング
điện toán lưới
GPUコンピューティング GPUコンピューティング
GPGPU (General-Purpose Computation on GPU)
モービルコンピューティング モービル・コンピューティング
điện toán di động