Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光ファイバー網
光ファイバー ひかりファイバー ひかりファイバ ひかりふぁいばー
sợi phíp quang học
シングルモード光ファイバー シングルモードひかりファイバー
cáp quang đơn mode
マルチモード光ファイバー マルチモードひかりファイバー
sợi quang đa chế độ
光ファイバー技術 ひかりファイバーぎじゅつ
công nghệ sợi quang
ファイバー ファイバ
sợi; thớ; cấu tạo có thớ; sợi phíp
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang