光体
こうたい ひかりたい「QUANG THỂ」
☆ Danh từ
Một thân thể sáng chói

光体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光体
発光体 はっこうたい
thể phát quang
感光体 かんこうたい
trống máy in
蛍光体 けいこうたい
chất huỳnh quang
トナーカートリッジ/感光体 トナーカートリッジ/かんこうたい
Mực in/thân quang học
トナー/感光体(エプソン対応) トナー/かんこうたい(エプソンたいおう)
Mực in / bộ phận quang học (tương thích với epson)
トナー/感光体(キヤノン対応) トナー/かんこうたい(キヤノンたいおうキャノンたいおう)
Mực in/thân phô tô (tương thích với canon)
トナー/感光体(HP対応) トナー/かんこうたい(HPたいおう)
Mực in / bộ phận quang học (tương thích với hp)
トナー/感光体(カシオ対応) トナー/かんこうたい(カシオたいおう)
Mực in / bộ phận quang học (tương thích với casio)