光学的制限酵素マッピング
こうがくてきせいげんこうそマッピング
Optical Restriction Mapping
光学的制限酵素マッピング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光学的制限酵素マッピング
制限酵素マッピング せいげんこうそマッピング
ánh xạ hạn chế
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
制限酵素 せいげんこうそ
enzyme cắt giới hạn
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
酵素学 こうそがく
Enzym học; môn nghiên cứu về enzym; nghiên cứu về mốc.
DNA制限修飾酵素 ディーエヌエーせいげんしゅうしょくこうそ
DNA Restriction-Modification Enzymes
酵素抑制 こうそよくせい
ức chế enzyme
酵素的褐変 こうそてきかっぺん
enzyme hóa nâu