Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光損失
ひかりそんしつ
sự suy hao quang
損失 そんしつ
mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ
低損失 ていそんしつ
ít tổn thất
セル損失 セルそんしつ
mất tế bào
データ損失 データそんしつ
sự mất dữ liệu
熱損失 ねつそんしつ
hao nhiệt, mất nhiệt
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
「QUANG TỔN THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích