光線を遮る
こうせんをさえぎる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chắn ánh sáng, chắn sáng

Bảng chia động từ của 光線を遮る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 光線を遮る/こうせんをさえぎるる |
Quá khứ (た) | 光線を遮った |
Phủ định (未然) | 光線を遮らない |
Lịch sự (丁寧) | 光線を遮ります |
te (て) | 光線を遮って |
Khả năng (可能) | 光線を遮れる |
Thụ động (受身) | 光線を遮られる |
Sai khiến (使役) | 光線を遮らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 光線を遮られる |
Điều kiện (条件) | 光線を遮れば |
Mệnh lệnh (命令) | 光線を遮れ |
Ý chí (意向) | 光線を遮ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 光線を遮るな |
光線を遮る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光線を遮る
太陽光を遮る たいようこうをさえぎる
Che chắn bớt ánh sáng mặt trời
遮光 しゃこう
bóng râm; che chắn cho tối lại
遮光カーテン しゃこうカーテン
rèm chắn ánh sáng
遮光幕 しゃっこうまく
rèm che sáng, chụp đèn, bóng râm
遮光メガネ しゃこうメガネ
Kính chắn sáng
遮光アイテム しゃこうアイテム
vật phẩm chắn sáng
遮光ネット しゃこうネット
mạng chắn ánh sáng
遮光メガネ しゃこうメガネ
kính che (loại kính có tác dụng ngăn chặn một phần hoặc toàn bộ ánh sáng đi vào mắt)