遮光カーテン
しゃこうカーテン
☆ Danh từ
Rèm chắn ánh sáng

遮光カーテン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遮光カーテン
遮光 しゃこう
bóng râm; che chắn cho tối lại
遮光メガネ しゃこうメガネ
kính che (loại kính có tác dụng ngăn chặn một phần hoặc toàn bộ ánh sáng đi vào mắt)
遮光アイテム しゃこうアイテム
vật phẩm chắn sáng
遮光メガネ しゃこうメガネ
Kính chắn sáng
遮光シールドオプション しゃこうシールドオプション
Tùy chọn màn che ánh sáng.
遮光幕 しゃっこうまく
rèm che sáng, chụp đèn, bóng râm
遮光ネット しゃこうネット
mạng chắn ánh sáng
光が透るカーテン ひかりがとおるカーテン
màn che ánh sáng