Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光陽消防署
消防署 しょうぼうしょ
cục phòng cháy chữa cháy.
消防署長 しょうぼうしょちょう
đội trưởng cứu hỏa
消防署員 しょうぼうしょいん
nhân viên cứu hỏa
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
陽光 ようこう
ánh sáng mặt trời; ánh nắng.
消光 しょうこう
đi qua đúng giờ
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.