克復
こくふく「KHẮC PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phục hồi

Từ đồng nghĩa của 克復
noun
Bảng chia động từ của 克復
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 克復する/こくふくする |
Quá khứ (た) | 克復した |
Phủ định (未然) | 克復しない |
Lịch sự (丁寧) | 克復します |
te (て) | 克復して |
Khả năng (可能) | 克復できる |
Thụ động (受身) | 克復される |
Sai khiến (使役) | 克復させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 克復すられる |
Điều kiện (条件) | 克復すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 克復しろ |
Ý chí (意向) | 克復しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 克復するな |
克復 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 克復
克己復礼 こっきふくれい
exercising self-restraint and conforming to the rules of etiquette and formality
己に克ち礼に復る おのれにかちれいにかえる
Hành động với sự kiềm chế và tuân thủ các cách thức nghi thức
克明 こくめい
chi tiết; cụ thể
克己 こっき
khắc kỵ
馬克 マルク まるく うまかつ
(deutsche) đánh dấu
戎克 ジャンク
thuyền buồm Trung Quốc, thuyền mành
相克 そうこく
Sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm
超克 ちょうこく
sự khắc phục; sự vượt qua (khó khăn).