克己復礼
こっきふくれい「KHẮC KỈ PHỤC LỄ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Exercising self-restraint and conforming to the rules of etiquette and formality

Bảng chia động từ của 克己復礼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 克己復礼する/こっきふくれいする |
Quá khứ (た) | 克己復礼した |
Phủ định (未然) | 克己復礼しない |
Lịch sự (丁寧) | 克己復礼します |
te (て) | 克己復礼して |
Khả năng (可能) | 克己復礼できる |
Thụ động (受身) | 克己復礼される |
Sai khiến (使役) | 克己復礼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 克己復礼すられる |
Điều kiện (条件) | 克己復礼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 克己復礼しろ |
Ý chí (意向) | 克己復礼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 克己復礼するな |
克己復礼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 克己復礼
己に克ち礼に復る おのれにかちれいにかえる
Hành động với sự kiềm chế và tuân thủ các cách thức nghi thức
克己 こっき
khắc kỵ
克復 こくふく
sự phục hồi
克己心 こっきしん
tinh thần hy sinh quên mình
克己精進 こっきしょうじん
tự kiểm soát và áp dụng chặt chẽ
己に克つ おのれにかつ
chiến thắng bản thân, vượt lên chính mình
克明 こくめい
chi tiết; cụ thể
馬克 マルク まるく うまかつ
(deutsche) đánh dấu