兌換
だかん「HOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyển đổi ((của) tiền giấy)

Từ đồng nghĩa của 兌換
noun
Bảng chia động từ của 兌換
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 兌換する/だかんする |
Quá khứ (た) | 兌換した |
Phủ định (未然) | 兌換しない |
Lịch sự (丁寧) | 兌換します |
te (て) | 兌換して |
Khả năng (可能) | 兌換できる |
Thụ động (受身) | 兌換される |
Sai khiến (使役) | 兌換させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 兌換すられる |
Điều kiện (条件) | 兌換すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 兌換しろ |
Ý chí (意向) | 兌換しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 兌換するな |
兌換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兌換
兌換券 だかんけん
banknotes dễ chuyển đổi
兌換銀行 だかんぎんこう
đắp bờ (của) vấn đề
兌 だ
trao đổi
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion